Từ vựng HSK 5: Tải file PDF tiếng Trung – tiếng Việt và Ví dụ

Tiếng Trung Chinese cung cấp cho các bạn tổng hợp 600 từ vựng tiếng Trung HSK 5 bao gồm 1200 từ vựng HSK cấp 4 và 1300 từ vựng bổ sung thường gặp trong các kỳ thi HSK 5. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trên con đường chinh phục HSK của các bạn.

⇒ Xem lại bài : Từ vựng HSK 4

Tổng hợp 600 từ vựng HSK 5

1  哎āithán từ
2  唉āithán từ
3  爱护ài hùyêu thương, giữ
4  爱惜ài xīquí trọng
5  爱心ài xīnlòng tốt
6  安慰ān wèian ủi
7  安装ān zhuānglắp đặt
8 岸ànbờ
9 暗àntối
10 熬夜áo yèthức đêm
11 把握bǎ wònắm chắc
12 摆bǎibày
13 办理bàn lǐlàm (thủ tục)
14 傍晚bàng wǎnchiều muộn
15 包裹bāo guǒbưu kiện
16 包含bāo hánbao hàm
17 包括bāo kuòbao gồm
18 薄báomỏng
19 宝贝bǎo bèibảo bối
20 宝贵bǎo guìquí báu
21 保持bǎo chíduy trì
22 保存bǎo cúnlưu giữ, bảo tồn
23 保留bǎo liúbảo lưu
24 保险bǎo xiǎnbảo hiểm
25 报到bào dàođiểm danh
26 报道bào dàođưa tin, bản tin
27 报告bào gàobáo cáo
28 报社bào shètòa soạn báo
29 抱怨bào yuàntrách móc
30 背bèihọc thuộc
31 悲观bēi guānbi quan
32 背景bèi jǐngbối cảnh
33 被子bèi zichăn
34 本科běn kētrình độ đại học
35 本领běn lǐngbản lĩnh
36 本质běn zhìbản chất
37 比例bǐ lìtỉ lệ
38 彼此bǐ cǐlẫn nhau, với nha
39 必然bì rántất yếu
40 必要bì yàocần thiết, cần
41 毕竟bì jìngrốt cuộc
42 避免bì miǎntránh
43 编辑biān jíbiên tập
44 鞭炮biān pàopháo
45 便biànliền
46 辩论biàn lùnbiện luận
47 标点biāo diǎndấu
48 标志biāo zhìđánh dấu
49 表达biǎo dádiễn đạt
50 表面biǎo miànbề mặt, bề ngoài
51 表明biǎo míngcho thấy
52 表情biǎo qíngbiểu cảm
53 表现biǎo xiànbiểu hiện
54 冰激凌bīng jī língkem
55 病毒bìng dúvi rút
56 玻璃bō líthủy tinh
57 播放bō fàngphát sóng
58 脖子bó zicổ
59 博物馆bó wù guǎnbảo tàng
60 补充bǔ chōngbổ sung
61 不安bù ānbất an
62 不得了bù dé liǎovô cùng
63 不断bù duànkhông ngừng
64 不见得bù jiàn déchưa chắc
65 不耐烦bù nài fánchán nản
66 不然bù ránnếu không thì
67 不如bù rúkhông bằng
68 不要紧bù yào jǐnkhông sao
69 不足bù zúkhông đủ
70 布vải
71 步骤bù zhòubước
72 部门bù ménban ngành
73 财产cái chǎntài sản
74 采访cǎi fǎngphỏng vấn
75 采取cǎi qǔchọn, dùng
76 彩虹cǎi hóngcầu vồng
77 踩cǎigiẫm
78 参考cān kǎotham khảo
79 参与cān yùcan dự
80 惭愧cán kuìhổ thẹn
81 操场cāo chǎngsân vận động
82 操心cāo xīnlo lắng
83 册quyển
84 测验cè yànthí nghiệm
85 曾经céng jīngđã từng
86 叉子chā zicái dĩa, cái xiên,
87 差距chā jùsự khác biệt
88 插chācắm
89 拆chāigỡ, dỡ
90 产品chǎn pǐnsản phẩm
91 产生chǎn shēngsản sinh, nảy sin
92 长途cháng túđường dài
93 常识cháng shíthường thức
94 抄chāochép
95 超级chāo jísiêu cấp
96 朝cháovề hướng
97 潮湿cháo shīẩm ướt
98 吵chǎoồn ào
99 吵架chǎo jiàcãi vã
100 炒chǎoxào
101 车库chē kùnhà xe
102 车厢chē xiāngtoa tàu
103 彻底chè dǐtriệt để
104 沉默chén mòim lặng
105 趁chènnhân
106 称chēngcân
107 称呼chēng hūxưng hô
108 称赞chēng zàntán thưởng
109 成分chéng fènthành phần
110 成果chéng guǒthành quả
111成就chéng jiùthành tựu
112成立chéng lìthành lập
113成人chéng rénngười lớn
114成熟chéng shúthành thục
115成语chéng yǔthành ngữ
116成长chéng zhǎngtrưởng thành
117诚恳chéng kěnthành khẩn
118承担chéng dānchịu trách nhiệm
119承认chéng rènthừa nhận
120承受chéng shòuchịu đựng
121程度chéng dùtrình độ
122程序chéng xùtrình tự
123吃亏chī kuīthiệt thòi
124池塘chí tángao hồ
125迟早chí zǎosớm muộn
126持续chí xùkéo dài
127尺子chǐ zithước đo
128翅膀chì bǎngcánh
129chōngxông, xô đẩy
130充电器chōng diàn qìsạc điện
131充分chōng fènđầy đủ
132充满chōng mǎntràn đầy
133重复chóng fùlặp lại
134宠物chǒng wùthú cưng
135抽屉chōu tìngăn kéo
136抽象chōu xiàngtrừu tượng
137chǒuxấu
138chòuthối
139出版chū bǎnxuất bản
140出口chū kǒulối ra, cửa ra
141出色chū sèxuất sắc
142出示chū shìxuất trình
143出席chū xítham dự
144初级chū jísơ cấp
145除非chú fēitrừ phi
146除夕chú xīgiao thừa
147处理chǔ lǐxử lý
148传播chuán bōlan truyền, lây la
149传染chuán rǎnnhiễm
150传说chuán shuōtruyền thuyết
151传统chuán tǒngtruyền thống
152窗帘chuāng liánrèm cửa
153chuǎngxông vào, xông l
154创造chuàng zàosáng tạo
155chuīthổi
156词汇cí huìtừ vựng
157辞职cí zhítừ chức, bỏ việc
158此外cǐ wàingoài ra
159次要cì yàothứ yếu
160刺激cì jīkích thích
161匆忙cōng mángvội vàng
162从此cóng cǐtừ đó
163从而cóng ércho nên
164从前cóng qiántừ trước
165从事cóng shìtheo đuổi
166粗糙cū cāothô ráp
167促进cù jìnxúc tiến
168促使cù shǐthúc đẩy
169giấm
170cuīgiục
171存在cún zàitồn tại
172措施cuò shīsách lược, chính
173答应dā yìnghứa
174达到dá dàođạt đến
175打工dǎ gōnglàm thêm
176打交道dǎ jiāo dàokết bạn
177打喷嚏dǎ pēn tìhắt xì
178打听dǎ tīnghỏi thăm
179大方dà fāngphóng khoáng
180大厦dà shàtòa nhà
181大象dà xiàngvoi
182大型dà xínglớn (qui mô)
183dāiở lì, ở
184代表dài biǎođại diện
185代替dài tìthay thế
186贷款dài kuǎnvay tiền
187待遇dài yùđãi ngộ
188担任dān rènđảm nhiệm
189单纯dān chúnđơn thuần,ngây t
190单调dān diàođơn điệu
191单独dān dúđơn độc
192单位dān wèiđơn vị
193单元dān yuánđơn nguyên, cụm
194耽误dān wùbỏ lỡ
195胆小鬼dǎn xiǎo guǐkẻ nhát gan
196dànnhạt
197当地dāng dìđịa phương
198当心dāng xīnđể tâm, lưu tâm
199dǎngchắn
200导演dǎo yǎnđạo diễn
201导致dǎo zhìgây ra
202岛屿dǎo yǔđảo
203倒霉dǎo méixui xẻo
204到达dào dáđến
205道德dào déđạo đức
206道理dào lǐđạo lí, bài học
207登记dēng jìđăng kí
208等待děng dàiđợi, chờ đợi
209等于děng yúbằng
210giọt
211的确dí quèđúng, thật (phó t
212敌人dí rénkẻ địch
213地道dì dàochuẩn bản địa (n
214地理dì lǐđịa lý
215地区dì qūkhu vực
216地毯dì tǎnthảm
217地位dì wèiđịa vị
218地震dì zhènđộng đất
219truyền
220点心diǎn xīnđiểm tâm
221电池diàn chípin
222电台diàn táiđài truyền hình
223diàocâu (cá)
224dǐngđội, cái (lượng từ
225动画片dòng huà piànphim hoạt hình
226dòngđông cứng
227dònghang động
228豆腐dòu fǔđậu phụ
229dòutrêu
230独立dú lìđộc lập
231独特dú tèđộc đáo
232度过dù guòtrải qua (thời kì, t
233duànđoạn, đứt
234duīđống
235对比duì bǐđối chiếu
236对待duì dàiđối đãi
237对方duì fāngđối phương
238对手duì shǒuđối thủ
239对象duì xiàngđối tượng
240兑换duì huànđổi
241dūntấn
242dūnquì
243dùnbữa
244多亏duō kuīthiệt cho ai đó
245多余duō yúthừa thãi
246duǒbông
247躲藏duǒ cángtrốn
248恶劣è lièkhắc nghiệt, hà k
249耳环ěr huánkhuyên tai
250发表fā biǎophát biểu, đăng,
251发愁fā chóuphát buồn, chán
252发达fā dáphát đạt, phát tri
253发抖fā dǒurun rẩy
254发挥fā huīphát huy
255发明fā míngphát minh
256发票fā piàohóa đơn giá trị gi
257发言fā yánphát biểu (ý kiến
258罚款fá kuǎnphạt tiền
259法院fǎ yuàntòa án
260fānlật, giở
261繁荣fán róngphồn vinh
262反而fǎn érngược lại
263反复fǎn fùlặp đi lặp lại
264反应fǎn yìngphản ứng
265反映fǎn yìngphản ánh
266反正fǎn zhèngdù sao thì
267范围fàn wéiphạm vi
268fāngphương
269方案fāng ànphương án
270方式fāng shìphương thức
271妨碍fáng àitrở ngại, cản trở
272仿佛fǎng fúdường như
273fēiphi, không
274肥皂féi zàobánh xà phòng
275废话fèi huàlời nói thừa thãi
276分别fēn biéphân biệt, lần lư
277分布fēn bùphân bố
278分配fēn pèichia sẻ, phân chi
279分手fēn shǒuchia tay
280分析fēn xīphân tích
281纷纷fēn fēnlũ lượt
282奋斗fèn dòuphấn đấu
283风格fēng géphong cách
284风景fēng jǐngphong cảnh
285风俗fēng súphong tục
286风险fēng xiǎnmạo hiểm, hiểm
287疯狂fēng kuángđiên rồ
288讽刺fěng cìchâm biếm
289否定fǒu dìngphủ định
290否认fǒu rènphủ nhận
291vịn
292服装fú zhuāngphục trang, quần
293bức (lượng từ ch
294辅导fǔ dǎophụ đạo, bổ trợ
295妇女fù nǚphụ nữ
296复制fù zhìcopy
297改革gǎi gécải cách
298改进gǎi jìncải tiến
299改善gǎi shàncải thiện
300改正gǎi zhèngđính chính
301gàiđậy
302概括gài kuòkhái quát
303概念gài niànkhái niệm
304干脆gān cuìdứt khoát
305干燥gān zàokhô ráo, khô han
306赶紧gǎn jǐnmau chóng
307赶快gǎn kuàimau chóng
308感激gǎn jīcảm kích, biết ơn
309感受gǎn shòucảm nhận
310感想gǎn xiǎngcảm tưởng, suy
311干活儿gàn huó érlao động
312钢铁gāng tiěsắt thép
313高档gāo dàngcao cấp
314高级gāo jícao cấp
315gǎolàm
316告别gào biétừ biệt
317格外gé wàiđặc biệt
318隔壁gé bìsát vách, ngay c
319个别gè biécá biệt
320个人gè réncá nhân
321个性gè xìngcá tính
322各自gè zìtự, mỗi
323gēnlượng từ: sợi, cà
324根本gēn běnvốn
325工厂gōng chǎngxưởng, xí nghiệp
326工程师gōng chéng shīkỹ sư
327工具gōng jùcông cụ
328工人gōng réncông nhân
329工业gōng yècông nghiệp
330公布gōng bùcông bố
331公开gōng kāicông khai
332公平gōng píngcông bằng
333公寓gōng yùchung cư
334公元gōng yuáncông nguyên
335公主gōng zhǔcông chúa
336功能gōng néngcông năng
337恭喜gōng xǐchúc mừng
338贡献gòng xiàncống hiến
339沟通gōu tōngtrao đổi, thấu hiể
340构成gòu chéngtạo thành, cấu th
341姑姑gū gu
342姑娘gū niangcô gái
343古代gǔ dàicổ đại
344古典gǔ diǎncổ điển
345股票gǔ piàocổ phiếu
346骨头gǔ touxương
347鼓舞gǔ wǔcổ vũ
348鼓掌gǔ zhǎngvỗ tay
349固定gù dìngcố định
350挂号guà hàoxếp số
351guāingoan
352拐弯guǎi wānrẽ
353怪不得guài bù déchẳng trách
354关闭guān bìđóng
355观察guān cháquan sát
356观点guān diǎnquan điểm
357观念guān niànquan niệm
358guānquan
359管子guǎn zicái ống
360冠军guàn jūnquán quân
361光滑guāng huábóng mượt
362光临guāng línđến, có mặt
363光明guāng míngquang minh, sán
364光盘guāng pánđĩa CD, VCD,DV
365广场guǎng chǎngquảng trường
366广大guǎng dàquảng đại, rộng l
367广泛guǎng fànrộng khắp
368归纳guī nàtóm tắt
369规矩guī juqui tắc
370规律guī lǜqui luật
371规模guī móqui mô
372规则guī zénội qui
373柜台guì táiquầy ba
374gǔncút, cuộn
375guōnồi
376国庆节guó qìng jiéquốc khánh
377国王guó wángquốc vương
378果然guǒ ránquả nhiên
379果实guǒ shíquả thật
380过分guò fènquá đáng
381过敏guò mǐnmẫn cảm, dị ứng
382过期guò qīquá hạn
383ha ha
384海关hǎi guānhải quan
385海鲜hǎi xiānhải sản
386hǎnhét
387行业háng yèngành nghề
388豪华háo huásang trọng
389好客hào kèhiếu khách
390好奇hào qíhiếu kì
391合法hé fǎhợp pháp
392合理hé lǐhợp lý
393合同hé tónghợp đồng
394合影hé yǐngchụp ảnh chung,
395合作hé zuòhợp tác
396何必hé bìhà tất
397何况hé kuànghuống hồ
398和平hé pínghòa bình
399核心hé xīntrọng tâm
400hènhận
401猴子hóu zikhỉ
402后背hòu bèiphía sau
403后果hòu guǒhậu quả
404呼吸hū xīhít thở
405忽然hū ránbỗng nhiên
406忽视hū shìkhông coi trọng (
407胡说hú shuōnói nhăng quậy
408胡同hú tòngngõ, hẻm
409bình, ấm
410蝴蝶hú diécon bướm
411糊涂hú túhồ đồ
412花生huā shēnglạc
413huáchèo (thuyền)
414华裔huá yìhoa kiều
415huátrượt, trơn
416化学huà xuéhóa học
417话题huà tíchủ đề
418怀念huái niànhoài niệm
419怀孕huái yùnmang bầu
420缓解huǎn jiěthả lỏng, giảm
421幻想huàn xiǎnghoang tưởng
422慌张huāng zhānghoảng sợ, rối rắm
423黄金huáng jīnvàng
424huīmàu xám
425灰尘huī chéntro bụi
426灰心huī xīnnản lòng
427huīvẫy
428恢复huī fùhồi phục, khôi ph
429汇率huì lǜtỷ giá
430婚礼hūn lǐhôn lễ
431婚姻hūn yīnhôn nhân
432活跃huó yuèsôi nổi
433火柴huǒ cháidiêm
434伙伴huǒ bànbạn đồng hành
435或许huò xǔcó lẽ
436机器jī qìmáy móc
437肌肉jī ròucơ bắp
438基本jī běncơ bản, căn bản
439激烈jī lièkhốc liệt, kịch liệt
440及格jí géđạt điểm qua
441极其jí qícực kì
442急忙jí mángvội vàng
443急诊jí zhěncấp cứu
444集合jí hétập hợp
445集体jí tǐtập thể
446集中jí zhōngtập trung
447计算jì suàntính toán
448记录jì lùghi chép
449记忆jì yìký ức
450纪录jì lùkỷ lục
451纪律jì lǜkỷ luật
452纪念jì niànkỉ niệm
453系领带jì lǐng dàithắt cà vạt
454寂寞jì mòcô đơn
455夹子jiā zicái kẹp
456家庭jiā tínggia đình
457家务jiā wùviệc nhà
458家乡jiā xiāngquê hương
459嘉宾jiā bīnkhách mời
460jiǎgiáp
461假如jiǎ rúgiả dụ
462假设jiǎ shègiả thuyết
463假装jiǎ zhuānggiả vờ
464价值jià zhígiá trị
465驾驶jià shǐlái xe
466jiàgả chồng
467坚决jiān juékiên quyết
468坚强jiān qiángkiên cường
469肩膀jiān bǎngbờ vai
470艰巨jiān jùkhó khăn (công v
471艰苦jiān kǔgian khổ, gian kh
472兼职jiān zhíkiêm nhiệm
473jiǎnnhặt
474剪刀jiǎn dāocái kéo
475简历jiǎn lìsơ yếu lý lịch
476简直jiǎn zhígần như
477建立jiàn lìthành lập (tổ chứ
478建设jiàn shèdựng xây, xây dự
479建筑jiàn zhùcông trình xây dư
480健身jiàn shēntập thể dục
481键盘jiàn pánbàn phím
482讲究jiǎng jiūcoi trọng
483讲座jiǎng zuòbuổi diễn thuyết
484酱油jiàng yóuxì dầu
485交换jiāo huàntrao đổi
486交际jiāo jìgiao tiếp
487交往jiāo wǎngđi lại, giao thiệp
488jiāotưới nước
489胶水jiāo shuǐkeo dán
490角度jiǎo dùgóc độ
491狡猾jiǎo huágiảo hoạt
492教材jiào cáigiao trình
493教练jiào liànhuấn luyện viên
494教训jiào xùngiáo huấn, bài họ
495阶段jiē duàngiai đoạn
496结实jiē shichắc chắn
497接触jiē chùtiếp xúc
498接待jiē dàitiếp đãi
499接近jiē jìntiếp cận
500节省jié shěngtiết kiệm
501结构jié gòukết cấu
502结合jié hékết hợp
503结论jié lùnkết luận
504结账jié zhàngthanh toán
505jiècai (thuốc, rượu,
506戒指jiè zhǐnhẫn
507jièkhóa
508借口jiè kǒucớ, lí do
509金属jīn shǔkim loại
510尽快jǐn kuàimau chóng
511尽量jǐn liàngcố gắng
512紧急jǐn jícấp bách
513谨慎jǐn shèncẩn thận, thận tr
514尽力jìn lìdốc hết sức
515进步jìn bùtiến bộ
516进口jìn kǒunhập khẩu
517近代jìn dàicận đại
518经典jīng diǎnkinh điển
519经商jīng shāngkinh doanh
520经营jīng yíngkinh doanh (cửa
521精力jīng lìtinh lực
522精神jīng shéntinh thần
523酒吧jiǔ bāquán ba
524jiùcứu
525救护车jiù hù chēxe cứu thương
526舅舅jiù jiùcậu (em mẹ)
527居然jū ránkhông ngờ lại
528桔子jú ziquýt
529巨大jù dàlớn (thành tựu, th
530具备jù bèichuẩn bị đủ, có đ
531具体jù tǐcụ thể
532俱乐部jù lè bùcâu lạc bộ
533据说jù shuōnghe nói, nghe đ
534juānquyên góp
535决赛jué sàitrận chung kết
536决心jué xīnquyết tâm
537角色jué sènhân vật
538绝对jué duìtuyệt đối
539军事jūn shìquân sự
540均匀jūn yúnbình quân, trung
541卡车kǎ chēxe tải
542开发kāi fāphát triển (hệ thố
543开放kāi fàngmở cửa
544开幕式kāi mù shìlễ khai mạc
545开水kāi shuǐnước sôi
546kǎnchặt, chém
547看不起kàn bù qǐcoi khinh
548看望kàn wàngđi thăm
549kàodựa dẫm, dựa và
550quả (lượng từ)
551可见kě jiàncho thấy (đứng đ
552可靠kě kàođáng tin cậy
553可怕kě pàđáng sợ
554gram
555克服kè fúkhắc phục
556刻苦kè kǔkhắc khổ, chịu kh
557客观kè guānkhách quan
558课程kè chéngmôn học
559空间kōng jiānkhông gian
560空闲kòng xiánrảnh rỗi (thời gia
561控制kòng zhìkiềm chế (cảm x
562口味kǒu wèikhẩu vị
563kuākhen
564夸张kuā zhāngphóng đại
565会计kuàì jìkế toán
566kuānrộng
567昆虫kūn chóngcôn trùng
568扩大kuò dàmở rộng (phạm v
569辣椒là jiāoớt
570lánngăn, chặn
571lànnát, loét, rách, th
572朗读lǎng dúđọc to
573劳动láo dònglao động
574劳驾láo jiàlàm ơn, xin phiền
575老百姓lǎo bǎi xìnglão bách tính
576老板lǎo bǎnông chủ
577老婆lǎo póbà xã
578老实lǎo shíthật thà
579老鼠lǎo shǔcon chuột
580姥姥lǎo lǎobà ngoại
581乐观lè guānlạc quan
582léisấm
583类型lèi xíngloại hình
584冷淡lěng dànlãnh đạm, lạnh n
585厘米lí mǐcm
586离婚lí hūnli hôn
587quả lê
588理论lǐ lùnlý luận
589理由lǐ yóulí do
590力量lì liàngsức mạnh
591立即lì jílập tức
592立刻lì kèlập tức
593利润lì rùnlợi nhuận
594利息lì xīlợi tức
595利益lì yìlợi ích
596利用lì yòngtận dụng, lợi dụn
597连忙lián mángvội vã
598连续lián xùliên tục
599联合lián héliên hiệp
600恋爱liàn àiyêu đương

⇒ Tải file Pdf đầy đủ từ vựng Hsk 5: Tại đây

⇒ Xem chi tiết bài : 5000 từ vựng tiếng Trung HSK 6 có file Pdf và Ví dụ

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button